Từ "ngọc lan tây" trong tiếng Việt chỉ một loại cây thuộc họ na, có tên khoa học là Michelia alba. Đây là một loài cây có kích thước lớn, thường được trồng để làm cảnh và có hoa rất đẹp. Hoa của ngọc lan tây có màu vàng lục và có mùi thơm ngát, thường nở vào mùa xuân và hè.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong khu vườn của tôi, có một cây ngọc lan tây, mỗi khi hoa nở, mùi thơm lan tỏa khắp không gian, khiến tôi cảm thấy rất dễ chịu."
Các biến thể của từ:
Ngọc lan: Từ này chỉ chung cho các loại cây thuộc chi Michelia, không chỉ riêng ngọc lan tây.
Ngọc lan trắng: Là một loại cây khác nhưng cũng thuộc họ na, có hoa màu trắng.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Ngọc lan tây không chỉ có nghĩa là cây mà còn có thể được sử dụng trong văn hóa, nghệ thuật để thể hiện vẻ đẹp, sự thanh thoát. Ví dụ, trong thơ ca, ngọc lan tây có thể được dùng để biểu thị cho tình yêu, sự nhẹ nhàng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Na: Cũng là một loại cây thuộc cùng họ với ngọc lan tây, nhưng có trái ăn được, trong khi ngọc lan tây chủ yếu được trồng vì hoa.
Hương nhu: Dù không cùng họ, nhưng có thể ví von về mùi thơm của cây hương nhu, loại cây cũng thường được trồng trong vườn.
Từ liên quan:
Cây cảnh: Ngọc lan tây thường được trồng như một loại cây cảnh.
Hoa: Chỉ phần hoa của cây, là điểm nổi bật của ngọc lan tây.
Kết luận:
Ngọc lan tây là một cây cảnh đẹp và thơm, mang lại không khí dễ chịu cho không gian sống.